Phiên âm : jì è.
Hán Việt : tế ác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 助善, .
相助為惡。宋.張載〈西銘〉:「濟亞者不才, 其踐形惟肖者也。」《喻世明言.卷四○.沈小霞相會出師表》:「他父子濟惡, 招權納賄, 賣官鬻爵。」